--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stamping ground chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khách
:
guest; caller; vistorchủ và kháchhost and guest customer; partroncửa tiệm nhiều khácha well partronized shop
+
saline
:
có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...)
+
flint-hearted
:
có trái tim sắt đá
+
scapular
:
(thuộc) vai; (thuộc) xương vai ((cũng) scapulary)
+
gentlefolks
:
những người thuộc dòng dõi trâm anh, những người thuộc gia đình quyền quý